000 -LEADER |
fixed length control field |
01763nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006302 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095204.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140903s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Ngọc Thái Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng sử dụng nguồn tài nguyên và hiệu quả sử dụng đất của các dự án nhằm đề xuất giải pháp quản lý tài nguyên đất và rừng hợp lý ở bán đảo Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Ngọc Thái Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 75 - 76. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá diễn biến và hiện trạng nguồn tài nguyên đất và rừng trên bán đảo Sơn trà. Phân tích hiện trạng nguyên nhân sử dụng đất của các dự án và tác động của nó đến nguồn tài nguyên trên Bán đảo Sơn trà. Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất của các dự án và nguồn tài nguyên đất, rừng trên Bán đảo Sơn trà nhằm phục vụ tốt cho phát triển kinh tế xã hội của thành phố Đà Nẵng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng BẢo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |