000 -LEADER |
fixed length control field |
01856nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006303 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095205.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140903s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Anh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá kết quả quy hoạch và đề xuất giải pháp quản lý việc sử dụng đất lâm nghiệp của các lâm trường ở huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai:60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.85 - 86 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quát về điều kiện tự nhiên (Vị trí địa lý, địa hình, địa chất, khí hậu, thủy văn), các nguồn tài nguyên (Tài nguyên đất, rừng, nước, tài nguyên khoáng sản, tài nguyên nhân văn và du lịch). Đánh giá chung về điều kiện tự nhiên và thực trạng phát triển kinh tế xã hội tác động đến việc quản lý đất lâm nghiệp. Đánh giá kết quả quy hoạch đất lâm nghiệp, những vấn đề tồn tại và đề xuất một số giải phá quản lý đất lâm nghiệp ở huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất lâm nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |