| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01407nam a2200277Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00006317 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20180514095212.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
140904s2014 ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
NH.KHCT |
| Item number |
2014/N |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Thanh Bình |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Khảo nghiệm một số giống lúa chịu mặn mới nhập nội tại Quảng Nam |
| Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
| Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Bình |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
| Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
154tr.,pl |
| Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
| Dimensions |
30cm. |
| 500 ## - GENERAL NOTE |
| General note |
Người HDKH: TS. Hoàng Kim Toản. |
| 502 ## - DISSERTATION NOTE |
| Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
| 504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
| Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 76 - 80. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Đánh giá các đặc điểm sinh trưởng, phát triển của các giống lúa thí nghiệm; khả năng chịu mặn: độ cuốn lá, độ khô đầu lá và khả năng chịu mặn của các giống lúa thí nghiệm; mức độ nhiễm sâu bệnh hại chính; một số chỉ tiêu về chất lượng. Nghiên cứu các yếu tố cấu thành năng suất. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
| Form subdivision |
Luận văn |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Giống lúa |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Chịu mặn |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
| User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
Tài liệu |