000 -LEADER |
fixed length control field |
00970nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006437 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111512.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140916s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633/635 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.52 |
Item number |
K |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng Trung Ương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả khảo nghiệm và kiểm nghiệm giống cây trồng. |
Name of part/section of a work |
2001 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Trung tâm khảo nghiệm giống cây trồng Trung Ương |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
Form subdivision |
Kết quả khảo nghiệm |
General subdivision |
Giống |
Chronological subdivision |
2001 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khảo nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|