000 -LEADER |
fixed length control field |
00783nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006698 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103223.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141023s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
641.7 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn, Châu |
Relator term |
Biên soạn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Món ăn Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Văn Châu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Tp. Hồ Chí Minh] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này giới thiệu cấu tạo và cách nấu những món ăn thông thường và cả những món ăn đặc sản được chế biến theo phương pháp cổ truyền cổ truyền của từng địa phương. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ẩm thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ẩm thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Món ăn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|