000 -LEADER |
fixed length control field |
01020nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006725 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141030s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
570 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Doãn Diên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Protein cơ sở của sự sống |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Doãn Diên, Lê Huy Thụy |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
193tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nguồn gốc và sự hình thành của prôtêin thông qua một số câu chuyện như: Protein được bắt đầu từ đâu, những câu chuyện về nguyên tố số 7, sự phá sản của những lời tiên đoán bi quan, tiền đồ đầy hứa hẹn và những nỗi lo xa có căn cứ, câu chuyện về những người lùn... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|