Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống lúa trong điều kiện đất bị nhiễm mặn tại huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 6779)

000 -LEADER
fixed length control field 01617nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006779
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100315.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141117s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2014/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hương Sen
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống lúa trong điều kiện đất bị nhiễm mặn tại huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng:60.62.01.10
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Hương Sen
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS.Phan Thị Phương Nhi
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế,2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.75 - 78
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu biến động độ mặn trên đồng ruộng. Tình hình sinh trưởng và phát triển của các giống tham gia thí nghiệm (GSR7, GSR47, GSR50...). Khả năng chống chịu sâu bệnh, các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của các giống tham gia thí nghiệm. Nghiên cứu một số chỉ tiêu thương phẩm, chất lượng gạo của các giống tham gia thí nghiệm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa chịu mặn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01339 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha