000 -LEADER |
fixed length control field |
01547nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006790 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100324.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141118s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2014/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Tuyết Trinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của nấm Trichoderma và xạ khuẩn Streptomyces đến sinh trưởng phát triển và bệnh thán thư, héo xanh vi khuẩn hại ớt tại Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thị Tuyết Trinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 72 - 80. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm sinh học từ nấm Trichoderma và xạ khuẩn Streptomyces đến sinh trưởng phát triển ớt và một số vi sinh vật đất trước và sau thí nghiệm. Nghiên cứu ảnh hưởng của nấm Trichoderma và xạ khuẩn Streptomyces trong phòng trừ bệnh thán thư và bệnh héo xanh vi khuẩn. Đánh giá hiệu quả kinh tế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh thán thư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh héo xanh vi khuẩn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ớt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |