Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giám sát huyết thanh học kháng thể kháng virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ( PRRS) trên đàn lợn nuôi tại xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. (Biểu ghi số 6817)

000 -LEADER
fixed length control field 01494nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006817
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100342.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141121s2014 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2014/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giám sát huyết thanh học kháng thể kháng virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ( PRRS) trên đàn lợn nuôi tại xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01.
Statement of responsibility, etc. Phạm Quang Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 77tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trần Quang Vui
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 73 - 77
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra tình hình dịch LMLM trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh qua các năm 2009 - 2013. Giám sát huyết thanh học phát hiện kháng thể kháng virus PRRS trên đàn lợn nuôi tại xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh theo thời gian(3thang đầu năm 2014). Trên cơ sở kết quả nghiên cứu đề xuất một số biện pháp phòng chống dịch bệnh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01421 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha