000 -LEADER |
fixed length control field |
01636nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006825 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141124s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Thu Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tác động của việc mở rộng vườn quốc gia Bạch Mã đến sinh kế của người dân địa phương ở huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Thu Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH:TS.Trần Nam Thắng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.96 - 98 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá công tác quy hoạch và mở rộng Vườn Quốc Gia Bạch Mã (VQGBM). Tác động của việc mở rộng VQGBM đến môi trường tự nhiên, kinh tế, văn hóa và xã hội của khu vực mở rộng. Sự thay đổi nguồn vốn sinh kế của người dân trước và sau khi mở rộng VQGBM. Những cơ hội và thách thức đối với sự phát triển kinh tế xã hội của người dân khu vực này. Các giải pháp khôi phục sinh kế bền vững cho người dân. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh kế |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vườn Quốc Gia Bạch Mã |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |