000 -LEADER |
fixed length control field |
01688nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006866 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141126s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm, Hồng Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sự thay đổi thành phần sinh lý sinh hóa máu và chất lượng thịt của cá rô đầu vuông (Anabas testudineus) nuôi thương phẩm trong môi trường có độ mặn khác nhau. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lâm Hồng Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH:TS. Ngô Hữu Toàn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.66 - 70 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự thay đổi về thành phần sinh lý, sinh hóa máu cá rô đầu vuông khi được nuôi ở những độ mặn khác nhau. Tỉ lệ khối lượng các thành phần trong cơ thể cá: đầu, vây, vảy, phi lê cơ thịt cá, xương và nội tạng. Thành phần hóa học của cơ thịt cá: hàm lượng nước, hàm lượng protein, lipid, khoáng. Đánh giá cảm quan cơ thịt cá sau khi luộc: đánh giá cấu trúc cơ thịt cá, màu sắc, mùi và vị của cơ thịt cá. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá rô |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá rô đầu vuông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Anabas testudineus Bloch,1792 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |