| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01306nam a2200337Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00000689 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031104205.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
15.500 |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Universal Decimal Classification number |
635.9 |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
635.9 |
| Item number |
H |
| 100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Jiang, Qing Hai |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh |
| Statement of responsibility, etc. |
Jiang, Qing Hai; Trần Văn Mão dịch |
| Number of part/section of a work |
Tập II |
| Name of part/section of a work |
Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời ( Cây hoa thân cỏ ) |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
144tr. |
| Dimensions |
21cm |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu 157 câu hỏi và đáp về kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh ngoài trời: Kỹ thuật trồng, đặc điểm sinh trưởng và phát triển, kỹ thuật nhân giống, phòng trừ sâu bệnh của cây hoa thân cỏ. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Hoa (Thực vật) |
| Form subdivision |
Hỏi và đáp. |
| General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Cây cảnh |
| Form subdivision |
Hỏi và đáp. |
| General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Kỹ thuật nuôi trồng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Hỏi đáp |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Hoa |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Trồng trọt |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây cảnh |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Trần, Văn Mão dịch |
| 916 ## - |
| -- |
2003 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|