000 -LEADER |
fixed length control field |
01490nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006918 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100459.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141202s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thị Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định mức độ vi khuẩn trong thịt lợn tại một số cơ sở giết mổ và kinh doang trên địa bàn thành phố Hà Tĩnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Thị Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
50tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Văn Phước |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 46 - 50. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định mức độ ô nhiễm vi khuẩn trong thịt lơn tại một số cơ sở giết mổ thông qua kiểm tra một số chỉ tiêu vi sinh vật: Tổng số vi khuẩn hiếu khí, vi khuẩn E.coli, Samonella. Xác định mức độ ô nhiễm vi khuẩn trong thịt lơn tại các chợ thông qua kiểm tra một số chỉ tiêu vi sinh vật: Tổng số vi khuẩn hiếu khí, vi khuẩn E.coli, Samonella. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô nhiễm vi khuẩn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thịt lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở giết mổ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |