000 -LEADER |
fixed length control field |
00825nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006948 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111623.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150330s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.72 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Toàn |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở khoa học sản xuất chè an toàn , chất lượng |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Lầm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
304tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này nói về cơ sở khoa học và sự sản suất chè trong nước và ngoagi nước và sự an toàn và chất lượng chè |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chè |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cở sở khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sách chuyên khảo |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Tố Linh_sv 36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|