Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước áp dụng năm 2011 (Biểu ghi số 6971)

000 -LEADER
fixed length control field 01085nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006971
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093734.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150401s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 289000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quý, Long
Relator term Sưu tầm và hệ thống hóa
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước áp dụng năm 2011
Remainder of title Hướng dẫn chế độ lập dự toán, quản lý sử dụng kinh phí, quyết toán thu chi và phân cấp quản lý các nguồn thu dành cho đơn vị hành chính sự nghiệp
Statement of responsibility, etc. Quý Long, Kim Thư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Tài Chính
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 501tr.
Dimensions 28cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách bao gồm hệ thống mục lục ngân sách nhà nước năm 2011 và các quy định liên quan
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mục lục ngân sách nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mục lục ngân sách nhà nước 2011
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ngân sách
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim Thư
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Đặng Thị Thơ_sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040199 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha