000 -LEADER |
fixed length control field |
01517nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007401 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101719.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151106s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đàm, Mạnh Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tuyển chọn giống lúa chịu hạn và lượng giống gieo sạ cho giống lúa chịu hạn mới tại Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Đàm Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Tiến Dũng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 81 - 86. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
NGhiên cứu sự sinh trưởng, phát triển, khả năng chống chịu sâu bệnh, điều kiện bất thuận, năng suất và chất lượng của 21 dòng, giống lúa trong vụ Hè Thu năm 2014. NGhiên cứu biện pháp kỹ thuật: lượng giống gieo sạ thích hợp cho giống lúa chịu hạn mới trong vụ Đông Xuân 2014 - 2015. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng chống chịu sâu bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh trưởng, phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật gieo sạ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |