Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tuyển chọn giống lúa có năng suất, chất lượng cao để phục vụ sản xuất ở Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 7402)

000 -LEADER
fixed length control field 01696nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007402
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151106s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2015/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tấn Trọng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tuyển chọn giống lúa có năng suất, chất lượng cao để phục vụ sản xuất ở Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tấn Trọng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 110tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Tiến Dũng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 90 - 92.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá về đặc điểm sinh trưởng, phát triển và năng suất của các giống lúa thí nghiệm. Đánh giá khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện bất thuận. Đánh giá các đặc trưng, đặc tính sinh học liên quan đến chất lượng gạo của các giống tuyển chọn. Xác định các chỉ tiêu về chất lượng như: protein, kẽm, amylose, omega 3,... Xác định các chỉ tiêu về chất lượng thương phẩm như: chiều dài, chiều rộng hạt gạo, độ bạc bụng, màu sắc hạt gạo,...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng chống chịu sâu bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc tính sinh học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01506 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha