000 -LEADER |
fixed length control field |
01589nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007424 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151110s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Tiên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của biện pháp canh tác lúa cải tiến (SRI) đến sinh trưởng, phát triển và sâu bệnh hại trên một số giống lúa tại Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Tiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Vĩnh Trường |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Đình Hường |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 81 - 85. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của biện pháp canh tác lúa cải tiến (SRI) đến sự sinh trưởng, phát triển; đếm mức độ nhiễm sâu bệnh; đến năng suất của một số giống lúa tại Bình ĐỊnh. Đánh giá hiệu quả kinh tế của biện pháp canh tác lúa cải tiến (SRI) trên một số giống lúa tại Bình Định. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biện pháp canh tác lúa cải tiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiễm sâu bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |