000 -LEADER |
fixed length control field |
01573nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007462 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818145656.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151112s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.CN |
Item number |
2015/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hồng Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng chăn nuôi bò sinh sản và ảnh hưởng của bổ sung thức ăn tinh cho bò mẹ sau khi đẻ đến một số chỉ tiêu sinh sản của bò được nuôi trong nông hộ ở xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hồng Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Xuân Bả |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 58 - 61. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra cơ bản hệ thống chăn nuôi bò sinh sản. Khảo sát khả năng sinh sản của đàn bò cái và sinh trưởng của bê từ 0 - 6 tháng tuổi trong nông hộ ở xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định.Thử nghiệm bổ sung thức ăn cho bò cái giai đoạn sau khi đẻ trong điều kiện nông hộ ở xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bò cái |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò cái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng sinh sản |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/500 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|