Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trong thịt lợn tại một số cơ sở giết mổ và kinh doanh sản phẩm thịt trên địa bàn huyện Bình Son, tỉnh Quảng Ngãi. (Biểu ghi số 7482)

000 -LEADER
fixed length control field 01594nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007482
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220818151936.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151113s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2015/B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đông Ba
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trong thịt lợn tại một số cơ sở giết mổ và kinh doanh sản phẩm thịt trên địa bàn huyện Bình Son, tỉnh Quảng Ngãi.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01.
Statement of responsibility, etc. Bùi Đông Ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Văn Phước
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 66 - 69.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra thực trạng hoạt động giết mổ tại một số cơ sở giết mổ và kinh doanh thịt lợn trên địa bàn huyện Bình Son tỉnh Quảng Ngãi. Kiểm tra mức độ ô nhiễm vi khuẩn trong thịt lơn tại các cơ sở giết mổ trên địa bàn huyện Bình Son tỉnh Quảng Ngãi. Kiểm tra mức độ ô nhiễm vi khuẩn trong thịt lợn ở các chợ trên địa bàn huyện Bình Son tỉnh Quảng Ngãi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô nhiễm vi khuẩn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ sinh thực phẩm
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/220
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01605 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha