000 -LEADER |
fixed length control field |
01704nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007490 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004100221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151113s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2015/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Phan Bình |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của một số loại thức ăn đến sinh trưởng và tỷ lệ sống của cá Chim trắng vây vàng Trachinotus Blochii (Lacéppède, 1801) nuôi tại Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Phan Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Lê Thị Nam Thuận |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2015 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.55 - 60 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự biến động các yếu tố môi trường nước trong thí nghiệm. Tốc độ tăng trưởng của cá ở các loại thức ăn khác nhau. Tỷ lệ sống của cá chim trắng vây vàng ở các loại thức ăn khác nhau. Khả năng sử dụng của các loại thức ăn của cá trong thí nghiệm. Hiệu quả kinh tế của các loại thức ăn trong thí nghiệm. Phân tích thành phần hóa học của thịt cá chim trăng vây vàng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá chim trắng vây vàng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nuôi trồng thủy sản |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá chim trắng vây vàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tỷ lệ sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh trưởng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/410 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|