000 -LEADER |
fixed length control field |
01542nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007491 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004100427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151113s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2015/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Xuân Thương |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của khẩu phần ăn khác nhau đến khả năng tăng trưởng và thành phần hóa học của cá Lăng Chấm Hemibagrus Guttaus (Lacéppède, 1803) |
Remainder of title |
Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Xuân Thương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Ngô Hữu Toàn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2015 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.50- 52 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự biến động của các yếu tố môi trường nước trong thí nghiệm. Tốc độ tăng trưởng của cá Lăng chấm khi cho ăn các loại khẩu phần ăn khác nhau. Hiệu quả chuyển đổi thức ăn trong thí nghiệm. ẢNh hưởng của thức ăn đến thành phần hóa học của các Lăng chấm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá Lăng Chấm |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nuôi trồng thủy sản |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khẩu phần ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá Lăng Chấm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành phần hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tăng trưởng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/250 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|