Giáo trình Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc (Biểu ghi số 7521)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00910nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00007521 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031091614.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160106s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664.756 |
Item number | C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Thanh Toàn |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc |
Statement of responsibility, etc. | Hà Thanh Toàn, Dương Thị Phượng Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cần Thơ |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 120tr. |
Other physical details | Minh họa |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giáo trình gồm 7 chương với 130 trang, với nội dung giới thiệu khái quát về công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc, tính chất vật lý và hoạt động sinh lý của ngũ cốc sau thu hoạch. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ngũ cốc |
Form subdivision | Giáo trình |
General subdivision | Công nghệ sau thu hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngũ cốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ sau thu hoạch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.040517 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.040521 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.040523 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.040524 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.040516 | 2018-11-01 | 2018-10-25 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.040518 | 2019-05-27 | 2019-05-03 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.040519 | 2019-10-21 | 2019-10-09 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.040520 | 2021-04-01 | 2019-11-08 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.040522 | 2018-10-08 | 2018-10-05 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.040525 | 2020-10-22 | 2020-10-22 | 2018-03-15 | Sách in | 2020-11-05 |