000 -LEADER |
fixed length control field |
01357nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007528 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111639.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160106s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phú Hòa |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Subordinate unit |
Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chất lượng môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phú Hòa |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
158tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách sẽ giúp cho độc giả hiểu rõ các đặc điểm, tính chất và sự biến động của các chỉ tiêu lý hóa trong môi trường nước. Ngoài ra, Nội dung cung cấp các biện pháp quản lý và xử lý khi các yếu tố chất lượng nước biến động theo chiều hướng xấu có ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và môi trường xung quanh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường nước |
General subdivision |
Nuôi trồng thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất lượng nước |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|