| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01077nam a2200265Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00007536 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031111639.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
160107s2005 ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 0# - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
634.956 |
| Item number |
K |
| 110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
| 245 #0 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi cao |
| Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
70tr. |
| Dimensions |
21cm. |
| 500 ## - GENERAL NOTE |
| General note |
Ban điều hành chương trình xóa đói giảm nghèo - Cục Khuyến nông và Khuyến Lâm |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Giới thiệu kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi cao như cây mận, cây lê, cây đào ăn quả, cây ngân hạnh, cây hạch đào... |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Trồng cây rừng |
| General subdivision |
Cây đặc sản |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây đặc sản |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Vùng núi |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây ngân hạnh |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|