Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vi sinh vật bệnh truyền nhiễm vật nuôi (Biểu ghi số 7542)

000 -LEADER
fixed length control field 01353nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007542
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111640.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160315s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Hiên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Vi sinh vật bệnh truyền nhiễm vật nuôi
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bá Hiên...;[và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.277 - 279
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vi sinh vật bệnh truyền nhiễm vật nuôi được biên soạn nhằm cung cấp một số tài liệu để các sinh viên ngành chăn nuôi thú y , giáo viên cung như học sinh phổ thông có thể dùng để tham khảo khi giảng dạy lý thuyết cũng như thực hành . Tài liệu gồm có 2 phần và 7 chương nội dung khá câng thiết và hiện đại dựa trên những thành tựu khoa học thú y và những kinh nghiệm thực tiễn được tổng kết trong ngành.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh truyền nhiễm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi khuẩn và virus
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thu Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.040865 2019-04-08 2019-03-28 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.040866 2019-10-16 2019-10-04 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.040867 2019-11-18 2019-10-24 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.040868 2020-11-13 2020-11-10 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.040869 2020-06-22 2020-06-10 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.040870 2020-03-19 2020-03-05 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.040871 2018-11-22 2018-10-29 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 NL.040872 2022-10-17 2022-10-03 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 NL.040873 2024-02-02 2024-01-24 2018-03-15 Sách in 3
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.040874 2020-06-17 2019-12-06 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha