Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Quản lý chất lượng và luật thưc phẩm (Biểu ghi số 7586)

000 -LEADER
fixed length control field 01261nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007586
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091622.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160323s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nguyễn Đoan Duy
Relator term Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Quản lý chất lượng và luật thưc phẩm
Statement of responsibility, etc. Lê Nguyễn Đoan Duy, Nguyên Công Hà
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cần Thơ
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 177tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.175 177
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quyển sách này nhằm đưa ra phương pháp quản lý tập trung vào chất lượng để thỏa mãn khách hàng dựa vào sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức nhằm đạt tới sự thành công lâu dài cho nhân viên tổ chức và xã hội
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý chất lượng thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng hệ thống HACCP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Các điều kiện tiên quyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình tiên quyết GMP và SSOP
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyệt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.040960 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 1 NL.040955 2021-07-02 2021-06-21 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 1 NL.040956 2018-11-07 2018-10-17 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.040957 2018-11-30 2018-11-19 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3   NL.040958 2021-07-07 2021-06-23 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 1 NL.040959 2021-06-30 2021-06-18 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 2 NL.040961 2019-01-17 2018-12-19 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 1 NL.040962 2024-03-14 2024-03-01 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.040963 2018-11-13 2018-11-01 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 1 NL.040964 2022-05-26 2022-04-06 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha