Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sản xuất kháng thể lòng đỏ trứng gà kháng kháng nguyên 3-1E cầu trùng gà (Biểu ghi số 7593)

000 -LEADER
fixed length control field 01512nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007593
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102135.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160325s2015 ||||||Viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2015/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Việt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sản xuất kháng thể lòng đỏ trứng gà kháng kháng nguyên 3-1E cầu trùng gà
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.64.01.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 77tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS. TS. Đinh Thị Bích Lân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 53 - 61
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ Lục: Tr. 62 - 77
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định liệu lượng kháng nguyên tái tổ hợp 3-1E thích hợp để gây tối miễn dịch cho gà. Đánh giá sự biến thiên nồng độ kháng thể kháng IgY3-1E theo thời gian. Sẩn xuất bột kháng thể lòng đỏ. Nghiên cứu đánh giá hiệu giá kháng thể trong chế phẩm lòng đỏ trứng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng nguyên tái tổ hợp 3-1E
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gà mái Hy Line đang ở độ tuổi đẻ trứng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng thể lòng đỏ trứng IgY
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyệt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01707 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha