000 -LEADER |
fixed length control field |
02474nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000763 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095853.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
298000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
354.55 |
Item number |
C |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam. Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang pháp luật ngành kiểm lâm - lâm nghiệp Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Qúi Long - Kim Thư sưu tầm và hệ thống |
246 03 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Cẩm nang pháp luật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
671tr. |
Dimensions |
28cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Luật bảo vệ, phát triển rừng và văn bản hướng dẫn thực hiện thi hành. Quy định của nhà nước về cơ cấu tổ chức và hoạt động của ngành kiểm lâm. Định mức kinh tế - kỹ thuật giao rừng, cho thuê rừng và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho mục đích lâm nghiệp. Tiêu chí xác định rừng, hệ thống phân loại rừng và phương pháp thống kê quản lý rừng. Quy định về công tác đầu tư, quy hoạch, bảo vệ và phát triển rừng. Quy định của nhà nước về việc quản lý động thực vật rừng. Quy định về công tác phòng cháy, chữa cháy rừng. Quy định mới về nguyên tắc, phưong pháp định giá các loại rừng và dịch môi trường rừng. Quy định của nhà nước về quản lý tài chính đối với ngành kiểm lâm. Quy định về xử lý vi phạm trong lĩnh vực quản lý rừng, bảo vệ rừng và quản lý lâm sản. Quy định mới về tiền lương, phụ cấp và chế độ khen thưởng của cán bộ ngành kiểm lâm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp - kiểm lâm ( Việt Nam) |
General subdivision |
Đầu tư,quy hoạch, phát triển rừng |
-- |
Quản lý, bảo vệ rừng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn bản pháp luật về lâm nghiệp |
Form subdivision |
Cẩm nang |
General subdivision |
Các quy định của nhà nước về lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp - kiểm lâm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý, bảo vệ rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đầu tư,quy hoạch, phát triển rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật về lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các quy định của nhà nước về lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cẩm nang |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|