000 -LEADER |
fixed length control field |
01200nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000768 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104223.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s[knx ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633.2 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Peter M. Horne |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển kỹ thuật cây thức ăn xanh với nông hộ . |
Statement of responsibility, etc. |
Peter M. Horne, Werner W. Stur; Lê Văn An, Tôn Nữ Tiên Sa dịch |
Number of part/section of a work |
ACIAR chuyên khảo số 71 |
Name of part/section of a work |
Làm thế nào để lựa chọn được những giống tốt nhất cho người nông dân ở vùng Đông nam Á |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Do ACIAR và CIAT |
Date of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr. |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu: Làm thế nào để đánh giá cây thức ăn xanh với nông dân, để lựa chọn những giống cây thức ăn tốt nhất. Thông tin về các loại cây thức ăn xanh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây thức ăn xanh |
General subdivision |
Giống |
-- |
Kỹ thuật phát triển |
Geographic subdivision |
Đông nam Á. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thức ăn xanh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Werner W. Stur |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn An |
Relator term |
d |
Affiliation |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|