Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước (Biểu ghi số 771)

000 -LEADER
fixed length control field 01103nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000771
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104224.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 17.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)81
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Tài chính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước
Remainder of title Thông tư số 156/1998/TT-BTC ngày 12-12-1998. Thông tư số 60/1999/TT-BTC ngày 01-6-1999. Thông tư số 67/2000/TT-BTC ngày 13-7-2000
Statement of responsibility, etc. Bộ Tài chính
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa đổi, bổ sung theo các thông tư số 156, 60, 67 của BTC
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 186tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu về hệ thống Mục lục ngân sách nhà nước và các văn bản về sửa đổi, bổ sung, hướng dẫn thực hiện hệ thống Mục lục ngân sách nhà nước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngân sách nhà nước
Form subdivision Mục lục
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012335 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012336 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha