Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thức ăn gia súc (Biểu ghi số 78)

000 -LEADER
fixed length control field 01310nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000078
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003091344.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.041
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.085
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Ngoan
Affiliation huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thức ăn gia súc
Statement of responsibility, etc. Lê Đức Ngoan, Nguyễn Thị Hoa Lý, Dư Thị Thanh Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề:Trường Đại học Nông Lâm Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 8 chương: Phân loại thức ăn. Độc tố trong thức ăn. Thức ăn thô xanh và phụ phẩm nông nghiệp.Thức ăn hạt và phụ phẩm các ngành chế biến. Thức ăn hỗn hợp.Thức ăn bổ sung. Phương pháp chế biến thức ăn. Tiêu chuẩn và khẩu phần.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thức ăn gia súc
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn gia súc
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dư, Thanh Hằng.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hoa Lý
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông Lâm Huế
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1053
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier Wdownload.aspx?FileID=16
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Báo - Tạp chí in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 2 NL.013320 2019-11-12 2019-10-30 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013321 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013324 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013325 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013326 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013328 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013329 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013332 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013333 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013334 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013335 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013337 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.013338 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.000772 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.000773 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.000774 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.000775 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.000776 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.000777 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.000778 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.000779 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.000780 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.000781 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.013322 2019-11-13 2019-10-30 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.013323 2022-04-18 2022-04-07 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.013327 2018-12-10 2018-11-26 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.013330 2019-12-25 2019-12-12 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.013331 2018-10-18 2018-10-09 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.013336 2019-12-20 2019-12-06 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.013339 2019-01-18 2019-01-14 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha