000 -LEADER |
fixed length control field |
01235nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007850 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102457.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160425s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
98000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630.2 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Hoa Sen |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp lựa chon giải pháp thích ứng biến đổi khí hậu trong sản xuất nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Hoa Sen |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
253tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình ảnh |
Dimensions |
24cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.244 - 253 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này góp phần giúp nghiên cứu viên, khuyến nông viên, cán bộ nông nghiệp và sinh viên hiểu rõ hơn về các cơ chế thích ứng với biến đổi khí hậu và phương pháp để xác định và lựa chọn giải pháp thích ứng trong sản xuất nông nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thích ứng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải pháp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|