Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng một số cây rau lành - sạch - an toàn (Biểu ghi số 7854)

000 -LEADER
fixed length control field 01415nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007854
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111657.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160609s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc Huệ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng một số cây rau lành - sạch - an toàn
Remainder of title Báng, Bầu đất, Bò khai, Bồ công anh, Bụp giấm, Chùm ngây, đậu Rồng, Khoai lang, Lặc lày, Luồng, Móng bò xanh, Mây nước gai đỏ, rau Sắng, Sâm mồng tơi, Tai chua, Thiên lý, Trám đen.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Vũ Văn Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. NXB Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách giới thiệu cho bạn đọc một số loài thực vật là nguồn cung cấp rau ăn như Báng, Bầu đất, Bò khai, Bồ công anh, Bụp giấm, Chùm ngây, đậu Rồng, Khoai lang, Lặc lày, Luồng, Móng bò xanh, Mây nước gai đỏ, rau Sắng, Sâm mồng tơi, Tai chua, Thiên lý, Trám đen, với hy vọng có thể đáp ứng yêu cầu làm tài liệu tham khỏa cho những người quan tâm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
General subdivision Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau sạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chùm ngây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoai lang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau sắng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041324 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041325 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041327 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041326 2020-04-13 2018-03-15 Sách in 1 2020-03-30

Powered by Koha