000 -LEADER |
fixed length control field |
01048nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007860 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111659.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160609s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.52 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thanh Kiếm |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chọn giống cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thanh Kiếm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
356tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này ngoài việc giới thiệu những vấn đề cơ bản nhất về nghiên cứu sử dụng nguồn gen thực vật, về cơ sở khoa học của chọn giống cây trồng, về các phương pháp chọn tạo mới cho các nhóm cây trồng khác nhau, tác giả còn giới thiệu các nguyên lý cơ bản trong công nghệ sản xuất và kiểm nghiệm chất lượng hạt giống cho các loại giống khác nhau. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|