Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng một số loài cây thuốc nam (Biểu ghi số 7864)

000 -LEADER
fixed length control field 01233nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007864
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103232.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160609s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.88
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Đức
Relator term Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng một số loài cây thuốc nam
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Đức (chủ biên), Lê Thị Diên, Võ Thị Minh Phương,...
Number of part/section of a work Tập 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này các tác giả giới thiệu về các loài cây thuốc có bộ phận sử dụng chính là rễ và cũ như cách gọi truyền thống (bao gồm các cơ quan sinh dưỡng như thân ngầm, thân củ, rể củ, rễ và các bộ phận khác tương tự được phát triển dưới đất). Kỹ thuật trồng và thu hái, sơ chế theo mục tiêu hiệu quả cao về kinh tế cho người sản xuất, an toàn cho người sử dụng và góp phần bảo tồn tài nguyên cây thuốc tại địa phương.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thuốc nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.041303 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.041304 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.041305 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041302 2023-11-22 2023-11-08 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041306 2018-11-12 2018-10-29 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha