Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu hoàn thiện quy trình đo vẽ, thành lập bản đồ, lập hồ sơ địa chính xã An Xuân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. (Biểu ghi số 7988)

000 -LEADER
fixed length control field 01754nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007988
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102803.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161020s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Tuân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu hoàn thiện quy trình đo vẽ, thành lập bản đồ, lập hồ sơ địa chính xã An Xuân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hoàng Tuân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 118tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.97 - 99
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội và tình hình quản lý và sử dụng đất tại địa bàn. Đo vẽ và sử dụng phần mềm MicroStation, Famis, Cesdata để thành lập BDĐC, hoàn thiện hồ sơ địa chính xã An Xuân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. Đề xuất hoàn thiện quy trình đo vẽ, thành lập BĐĐC, hoàn thiện hồ sơ địa chính và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xây dựng, quản lý hồ sơ địa chính.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hồ sơ địa chính
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Phú Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy trình đo vẽ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập hồ sơ địa chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành lập bản đồ địa chính
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01796 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha