Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu quy trình công nghệ tách chiết Solasodine từ cà gai leo và bước đầu khảo sát tạo sản phẩm giàu hợp chất này (Biểu ghi số 8058)

000 -LEADER
fixed length control field 01468nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008058
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102851.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161027s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.CNTP
Item number 2016/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Tuyết Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu quy trình công nghệ tách chiết Solasodine từ cà gai leo và bước đầu khảo sát tạo sản phẩm giàu hợp chất này
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 60.54.01.01
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Tuyết Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 51tr.,42tr.(pl)
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Huế
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: 48-51
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định một số thành phần hóa học trong hương liệu. Xây dựng quy trình công nghệ tách chiết và thu nhận hợp chất solasodine. Xác định thành phần hoạt tính sinh học trong cây cà gai leo và xây dựng quy trình tạo sản phẩm giàu solasodine từ cây cà gai leo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây cà gai leo
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Solasodine
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây cà gai leo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01860 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha