000 -LEADER |
fixed length control field |
01677nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008060 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818160642.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161027s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.CNTP |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Oanh Kiều |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm nấm mốc Trichoderma Longibrachiatum h18 và bước đầu khảo sát khả năng bóc vỏ tiêu |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 60.54.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Oanh Kiều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hiền Trang |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: 86-94 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sản xuất chế phẩm nấm mốc Trichoderma Longibrachiatum h18 để ứng dụng chế biến tiêu sọ từ tiêu chín và tiêu đen ở quy mô phòng thí nghiệm. Xây dựng quy trình công nghệ chế biến tiêu sọ từ tiêu chín và tiêu đen bằng nấm mốc Trichoderma Longibrachiatum h18 nhằm nâng cao chất lượng của sản phẩm hồ tiêu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nấm mốc Trichoderma Longibrachiatum h18 |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Chế biến |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hồ tiêu |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm mốc Trichoderma Longibrachiatum h18 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ tiêu |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/608 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|