000 -LEADER |
fixed length control field |
01676nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008062 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102857.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161027s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.CNTP |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thuỳ Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu quy trình công nghệ chế biến bột chùm ngây và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 60.54.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thuỳ Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Đức Chung |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: 55-58 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định một số thành phần hóa lý từ nguyên liệu lá chùm ngây tươi. Nghiên cứu các thông số kỹ thuật thích hợp cho công đoạn sấy trong quy trình chế biến bột từ lá chùm ngây. Từ đó đề xuấy quy trình sản xuất bột chùm ngây từ nguyên liệ lá chùm ngây. Xác định thành phần hóa lý của sản phẩm bột chùm ngây. Đánh giá chất lượng cảm quan sản phẩm bánh chùm ngây |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bột chùm ngây |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bánh chùm ngây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bột chùm ngây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây chùm ngây |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |