000 -LEADER |
fixed length control field |
02150nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008102 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005104442.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161101s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đình Thái |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp đến đời sống và việc làm của người dân tại một số dự án trên địa bàn Quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đình Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.73 - 75 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về đặc điểm Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của quận Cẩm Lệ. Phân tích tình hình thu hồi đất và thực hiện chính sách bồi thường giải phóng mặt bằng khi Nhà Nước thu hồi đất để thực hiện các dự án đầu tư trên địa bàn nghiên cứu. Phân tích thực trạng giải quyết đời sống và việc làm cho lao động thuộc diện thu hồi đất sau giải tỏa đền bù trên địa bàn quận Cẩm Lệ từ năm 2005 đến 2012. Đề xuất các giải pháp nhằm giải quyết đời sống và việc làm cho lao dộng thuộc diện thu hồi đất sau giải tỏa đền bù trên địa bàn quận Cẩm Lệ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đời sống của người dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuyển dịch cơ cấu đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phi nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việc làm của người dân |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/595 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|