Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng cơ sở giết mổ và mức độ ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trong thịt lợn trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định (Biểu ghi số 8112)

000 -LEADER
fixed length control field 01842nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008112
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102931.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161102s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2016/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hữu Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng cơ sở giết mổ và mức độ ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trong thịt lợn trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Remainder of title Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành thú y: 60.64.01.01.
Statement of responsibility, etc. Lê Hữu Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 77tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trần Quang Vui
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ thú y - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.63-68
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá được thực trạng hoạt động giết mổ lợn và xác định được mức độ ô nhiễm một số vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh trong thịt lợn tại các cơ sở giết mổ và các chợ trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. Đề xuất các biện pháp đối với lò mổ không đảm bảo điều kiện vệ sinh thú y, định hướng cho việc xây dựng cơ sở giết mổ tập trung, nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát giết mổ, kiểm tra vệ sinh thú y, hạn chế tình trạng nhiễm khuẩn trong thực phẩm trên địa bàn thành phố Quy Nhơn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vệ sinh thực phẩm
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Bình Định
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thịt lợn
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở giết mổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thịt lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ sinh thực phẩm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01975 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha