Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng cơ sở giết mổ và mức độ ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trong thịt lợn trên địa bàn huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định (Biểu ghi số 8115)

000 -LEADER
fixed length control field 01602nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008115
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220818152025.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161103s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hóa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng cơ sở giết mổ và mức độ ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trong thịt lợn trên địa bàn huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Remainder of title Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành thú y: 60.64.01.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hóa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 68tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Văn Phước
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ thú y - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.57-62
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá được thực trạng hoạt động giết mổ lợn và xác định được mức độ ô nhiễm một số vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh trong thịt lợn tại các cơ sở giết mổ và các chợ trên địa bàn huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định. Đề xuất các giải pháp vệ sinh thú y, vệ sinh an toàn trong thoạt động giết mổ và kinh doanh thịt lợn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vệ sinh thực phẩm
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Bình Định
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thịt lợn
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở giết mổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thịt lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ sinh thực phẩm
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/219
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01977 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha