000 -LEADER |
fixed length control field |
01811nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008143 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102956.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161108s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.BVTV |
Item number |
2016/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Trung Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển sản xuất rau an toàn ở tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Bảo vệ thực vật: 60.62.01.12 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Trung Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79 tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Đăng Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.71-73 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng sản xuất, tiêu thụ, bảo quản rau trên địa bàn tỉnh, năng lực sản xuất rau, mức độ ô nhiễm về hóa học, sinh học, vệ sinh trên các loại rau đang được sản xuất và tiêu thụ tại Quãng Ngãi. Tổng hợp số liệu, phân tích, đánh giá được mức độ thích nghi của các loại rau trên các loại đất hiện có trên địa bàn tỉnh. Dự báo được nhu cầu sử dụng và thị trường rau an toàn trên địa bàn tỉnh này. Đề xuất được các giải pháp phát triển bền vững sản xuất rau, tạo ra sản phẩm rau an toàn, tăng tính cạnh tranh của sản phẩm rau trong tỉnh và các tỉnh khác. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng rau an toàn |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rau an toàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |