Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật gây trồng và bảo tồn một số loài cây thuốc nam (Biểu ghi số 82)

000 -LEADER
fixed length control field 01466nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000082
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102848.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 21.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.8
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.88
Item number K
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật gây trồng và bảo tồn một số loài cây thuốc nam
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Diên,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Nông Lâm Huế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.106
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Bảo tồn và phát triển cây dược liệu. Kỹ thuật trồng một số loài cây thuốc nam. Một số mô hình trồng cây thuốc nam theo phương thức nông lâm kết hợp ở vùng núi Thừa Thiên Huế. Một số bài thuốc được người dân địa phương sử dụng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thuốc nam
General subdivision Mô hình trồng
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế (Việt Nam).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thuốc nam
General subdivision Kỹ thuật trồng.
-- Bảo tồn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây dược liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thuốc nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật gây trồng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Diên
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông Lâm Huế
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008398 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008399 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008400 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008401 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008402 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008403 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008404 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008405 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008406 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008407 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha