000 -LEADER |
fixed length control field |
01699nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008328 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818161743.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171121s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN/CNTP |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ninh Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế độ sấy nấm Vân Chi (Trametes Versicolor) và bước đầu ứng dụng trong chế biến trà túi lọc. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống: 60.54.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ninh Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Đức Chung |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống -- Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 50 - 53 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích các chỉ tiêu hóa lý của nấm vân chi nguyên liệu. Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ sấy đến độ ẩm của nguyên liệu theo thời gian. Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ phối trộn nguyên liệu bổ sung, lượng nước pha trà, thời gian pha trà đến chất lượng sản phẩm. Phân tích các chỉ tiêu hóa lý. vi sinh của sản phẩm. Nghiên cứu hàm lượng PSP, PSK trong nấm vân chi nguyên liệu, sản phẩm và nước pha trà thành phẩm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nấm vân chi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm vân chi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
CHế biến trà túi lọc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế độ sấy |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/493 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|