000 -LEADER |
fixed length control field |
01683nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008329 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818163126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171122s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN/CNTP |
Item number |
2017/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Kim Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xử lý nâng cao giá trị của bã đậu nàng (Okara) bởi Bacillus amyloliquefaciens N1 và Lactobacillus fermentum DC4t2 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 60.54.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Kim Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr.pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đỗ Thị Bích Thủy |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 42 - 48 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu quy trình thủy phân bã đậu nành bởi Bacillus amyloliquefciens N1. Nghiên cứu xây dựng quy trình lên men bã đậu nàng bởi Lactobacillus fermentum DC4t2. Nghiên cứu xác định tỷ lệ phối trộn của bã đậu nành đã được xử lý riêng rẽ bởi Bacillus amyloliquefciens N1 và Lactobacillus fermentum DC4t2 ảnh hưởng đến một số chỉ tiêu trong thời gian bảo quản. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bã đậu nành |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bã đậu nành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy trình thủy phân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy trình lên men |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/199 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|