Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu khả năng kháng nấm gây bệnh bằng dịch chiết vi khuẩn Pseudomonas Putida và bước đầu ứng dụng bảo quản hạt giống đậu xanh. (Biểu ghi số 8330)

000 -LEADER
fixed length control field 01688nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008330
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103953.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171122s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CKCN/CNTP
Item number 2017/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Anh Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng kháng nấm gây bệnh bằng dịch chiết vi khuẩn Pseudomonas Putida và bước đầu ứng dụng bảo quản hạt giống đậu xanh.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 60.54.01.01.
Statement of responsibility, etc. Hà Anh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Hiền Trang
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 61 - 66
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định tỷ lệ nhiễm nấm gây bệnh trên hạt giống đậu xanh. Nghiên cứu các điều kiện nuôi cấy ảnh hưởng đến khả năng kháng nấm gây bệnh điển hình trên hạt giống đậu xanh của dịch chiết vi khuẩn P.putida ở điều kiện in vitro. Nghiên cứu ứng dụng dịch chiết vi khuẩn P.putida trong bảo quản hạt giống đậu xanh đến chất lượng hạt giống.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đậu xanh
Form subdivision Luận văn
General subdivision Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đậu xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạt giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng nấm gây bệnh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02049 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha