000 -LEADER |
fixed length control field |
01476nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008331 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818161645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171122s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN/CNTP |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thành Trung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thu nhận chế phẩm Ficin từ nhựa quả vả (Ficus auriculata lour) và bước đầu khảo sát khả năng làm mềm thịt bò. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 60.54.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thành Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
44tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Võ Văn Quốc Bảo |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 42 - 44 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thu nhận chế phẩm ficin từ nhựa quả vả. Khảo sát một số tính chất đặc trưng ảnh hướng đến hoạt tính của chế phẩm ficin. Bước đầu khảo sát khả năng làm mềm thịt bò. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế phẩm ficin |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quả vả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế phẩm ficin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làm mềm thịt bò |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhựa |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/496 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|