Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu và thiết lập quy trình chế biến sản phẩm viên quế mật ong. (Biểu ghi số 8332)

000 -LEADER
fixed length control field 01517nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008332
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220818161534.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171122s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CKCN/CNTP
Item number 2017/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Cẩm Nhung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu và thiết lập quy trình chế biến sản phẩm viên quế mật ong.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 60.54.01.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Cẩm Nhung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 64tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Huế
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 60 - 64
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu xác định một số thành phần hóa học cơ bản nguyên liệu và các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu ảnh hưởng công thức phối chế; ảnh hưởng phương pháp sấy và nhiệt độ sấy. Đánh giá chất lượng viên quế mật ong. Đề xuất quy trình công nghệ sản xuất viên quế mật ong.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Viên quế mật ong
Form subdivision Luận văn
General subdivision Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viên quế mật ong
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy trình
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/497
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02051 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha